giáo viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo viên+ noun
- primary school teacher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo viên"
- Những từ có chứa "giáo viên":
giáo viên nữ giáo viên - Những từ có chứa "giáo viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 542